Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Défiance” Tìm theo Từ | Cụm từ (47) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- Thành Ngữ:, in defiance of, bất chấp, mặc kệ
- Thành Ngữ:, to glare defiance at sb, nhìn ai với vẻ thách thức
- / ¸disə´bi:diəns /, danh từ, sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, defiance , dereliction...
- / ˈvælər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như valour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, backbone * , boldness , courage , dash * , defiance , derring-do * , determination...
- / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
- / ¸insə¸bɔ:di´neiʃən /, danh từ, sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời, Từ đồng nghĩa: noun, defiance , dereliction , disregard , dissension , indiscipline , infringement , insurrection...
- / ¸pri:tə´nætʃərəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , unnaturalness
- / æ´berəns /, danh từ, sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity ,...
- / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
- / ˈdiviənsi /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviation , irregularity...
- Idioms: to be affianced to sb, Đã hứa hôn với ai
- / bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, affianced , intended , plighted, fianc
- / ə´faiəns /, Ngoại động từ: Đính hôn, hứa hôn, hình thái từ:, to be affianced to someone, đã hứa hôn với ai
- Idioms: to take the oath of allegiance, thề trung thành
- / 'peitriətizm /, Danh từ: chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước, Từ đồng nghĩa: noun, a wave of patriotism, một làn sóng yêu nước, allegiance , chauvinism...
- / ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ đồng nghĩa: noun, allegiance , constancy , faithfulness , fealty , loyalty
- / si´diʃəs /, Tính từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, anarchistic , bellicose , defiant , disloyal...
- / ʌn´disiplind /, Tính từ: không vào khuôn phép, vô kỷ luật, không được rèn luyện, không được giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, defiant , disorderly...
- được định nghĩa, được xác định, defined assignment statement, lệnh gán được định nghĩa, recursively defined sequence, dãy được xác định đệ quy
- định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này