Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dépit” Tìm theo Từ | Cụm từ (314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • như epitomize,
  • đường epitrocoit,
  • epitheliomanang lông,
  • Danh từ: sự làm yếu sức, sự làm suy nhược, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization ,...
  • / 'deitivli /,
  • / di:'ɔksideit /,
  • epitaxy pha lỏng,
  • lớp epitaxy silic,
  • độ sâu nước, depth ( ofwater flowing over spillway ), độ sâu nước chảy trên đập
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • / ´deitiη /, Kinh tế: gia hạn cho chịu,
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
  • epitheliomaxơ, u biểu mô xơ,
  • bộ điện kháng epitaxy,
  • lớp epitaxy loại p,
  • loét gậm nhấm, epitheliomaloét,
  • / ə'bizm /, như abyss, Từ đồng nghĩa: noun, abyss , chasm , depth , gulf
  • / 'deitə∫i:t /, Danh từ: (tin học) dải dữ liệu,
  • / ə,kɔmə'deitə(r) /, người cho vay, người cho vay dung thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top