Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dụm” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.177) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • / gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàn đúm, thích giao du, Từ...
  • sự ráp đùm,
  • / ´dʌləd /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob * , dimwit , dope * , dork , dumbbell * , dunce , fool...
  • cacborunđum, đồng đỏ pha silic, silic cacbua,
  • bre & name / 'pʊsi /, Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat, (y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa),...
  • / ¸ka:bə´rʌndəm /, Danh từ: carborundum, Hóa học & vật liệu: cacbit silic, cacboruđum, cacborunđum, Địa chất: cacborundum,...
  • Danh từ: ví dụ được đưa ra để bác lại một định lý; phản ví dụ, phản thí dụ, bộ đếm,
  • / ˈməʊldɪŋ /, sản phẩm ép, đường gờ, đường chỉ, sự nặn, nẹp gỗ, nẹp ván, đổ khuôn, đúc, dựng khuôn, đường chỉ, đường gờ, ép khuôn, ép theo khuôn, gờ trang trí, mái đua, mái hắt, rót khuôn,...
  • Danh từ: Đạm đumđum ( (cũng) dumdum bullet),
  • / ¸kɔnsə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) đàn côngxectina, Động từ: làm cho bẹp dúm,
  • / kə´rʌndəm /, Danh từ: (khoáng chất) corunđum, Hóa học & vật liệu: chất khoáng côrundum, Địa chất: corundum,
  • Danh từ: (hoá học) tính bazơ; độ bazơ, độ bazơ, độ kiềm, basicity modulus, môđum độ kiềm
  • Cụm danh từ: rất giận dữ, vô cùng tức giận. hiện được dùng trong quân đội mỹ.,
  • Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse...
  • hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở hay những ống đục lỗ nhằm đưa nước đã thu được vào một khoang kín nước...
  • khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) island, refuge, cụm đảm bảo an toàn (trên đường), con lươn (dành cho người...
  • Phó từ: trong nước, nội địa, these home appliances were domestically produced, các mặt hàng gia dụng này được sản xuất trong nước
  • dùi đầm trung, dùi dầm rung,
  • Danh từ: tình dục; sự khiêu dâm, tính đa dâm, tính dâm dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top