Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DAF” Tìm theo Từ | Cụm từ (121.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bàn trượt đầu rơvonve, chiều dài lớn nhất, động áp, vồ đập, nhào đất, bàn trượt, búa đập, búa đóng cọc, chày dập, con trượt, khuôn dập, nện, đầm, đầm chặt, đầm nện, dao xọc, đầu búa,...
  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
  • / ´da:bi /, Danh từ: cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở Êp-xơn gần luân-đôn vào ngày thứ tư đầu tiên tháng 6 hằng năm do Đa-bi đặt ra năm 1780) ( (cũng) derby day), Danh...
  • / 'da:da:ist /, Danh từ: người theo trường phái đađa; phái đađa,
  • / stræp /, Danh từ: dây (da, lụa, vải...); đai; quai, dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.., dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối...
  • / ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer for women's rights, người dẫn đầu trong sự nghiệp đấu tranh vì quyền...
  • / ´stræpiη /, Danh từ: sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính; dải băng dính, Tính từ: (đùa cợt)...
  • / ´ma:tədəm /, Danh từ: sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, (nghĩa bóng) nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´væsəl /, Danh từ: chư hầu (người nguyện chiến đấu và trung thành với vua hoặc chúa để đáp lại quyền giữ đất đai thời trung cổ), (nghĩa bóng) kẻ lệ thuộc, nước...
  • sự đặt (đường) dây điện, sự đi dây dẫn, sự đặt dây dẫn, sự đấu dây điện, sự mắc dây, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu điện, sự đi dây điện, sự đấu dây, sự nối dây điện,
  • / ´ritʃnis /, Danh từ: sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ (đất đai...), sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính...
  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • / θik /, Tính từ: dày; đậm, to, mập, Đặc, sền sệt, không chảy dễ dàng, dày đặc, rậm, rậm rạp, không quang đãng; dày đặc (về hơi nước, không khí), (thông tục) ngu, đần...
  • đầu kẹp dây tiếp đất, cực tiếp đất, đài trạm cuối trái đất, cọc nối đất, đầu đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối đất, đầu nối tiếp đất, đầu nối vỏ máy, sự nối đất, sự tiếp...
  • / 'ə:θwə:k /, Danh từ: công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất, Kỹ thuật chung: nền đất, Xây dựng: công...
  • nền đất dẫn vào, nền đắp đầu cầu, đường đắp dẫn lên cầu,
  • / dæn /, Hàng hải: danh từ, phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy)), hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài),
  • / keən /, Danh từ: Ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu lối đi), tháp đá, đống đá làm dấu, vồng đá, đống đá, to add a stone to somebody's...
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / ´lænd¸dʒɔbə /, Danh từ: kẻ đầu cơ ruộng đất, Kinh tế: người đầu cơ đất đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top