Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DDC” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.534) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần địa chỉ, vùng địa chỉ, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), vùng địa chỉ đích
  • năng suất biên, hiệu suất biên, sản phẩm lao động biên tế, sức sản xuất biên tế, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên tế, marginal productivity...
  • / gli´seid /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc...
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • dung dịch đặc, dung dịch nặng, dung dịch rắn, ordered solid solution, dung dịch rắn có trật tự, substitutional solid solution, dung dich rắn thế chỗ
  • bảng vectơ, address vector table (avt), bảng vectơ địa chỉ, avt ( addressvector table ), bảng vectơ địa chỉ, destination vector table (dvt), bảng vecto đích, dvt ( destinationvector table ), bảng vectơ đích, interrupt vector...
  • / goƱl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn, (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm, Đích; mục đích, mục tiêu, Nghĩa chuyên ngành: gôn,...
  • cái đục dài (để đẽo cạnh hoặc bề mặt), đục gọt, đục dọc, lưỡi bào,
  • lỗ đục trên băng, lỗ đục trên băng giấy, máy đục băng, thiết bị đọc băng, máy đục lỗ băng, thiết bị đục lỗ băng, automatic tape punch, máy đục băng tự động, paper-tape punch, máy đục lỗ băng...
  • Phó từ: Độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc), Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy...
  • / ´i:dikt /, Danh từ: chỉ dụ, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, act , canon , command , commandment , decree , decretum , dictate , dictum , directive , enactment , fiat...
  • Danh từ: Đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, chuyên ngành, chuyên môn, Đặc sản, món ăn đặc biệt (của một nhà hàng..); sản phẩm đặc biệt, dịch vụ đặc biệt (của...
  • dung dịch amoniac, dung dịch nước amoniac, dung dịch nước amoniac, aqua-ammonia chart, đồ thị (dung dịch) amoniac-nước, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước, strong aqua ammonia, dung dịch amoniac-nước đậm đặc,...
  • hàm đặc trưng, hàm đặc trưng, characteristic function ( ofa set ), hàm đặc trưng (của một tập hợp), filter characteristic function, hàm đặc trưng của bộ lọc, reduced characteristic function, hàm đặc trưng rút gọn,...
  • / tɔ´ksisiti /, Danh từ: Đặc tính độc, độ độc, Hóa học & vật liệu: độc tố, Điện lạnh: độ độc, Điện:...
  • thiết bị đọc cạc, thiết bị đọc thẻ, máy đọc phiếu (máy 2501), bộ đọc thẻ, bộ đọc bìa đục lỗ, bộ đọc thẻ (thiết bị đọc dữ kiện được xử lý bằng máy tính), magnetic card reader, thiết...
  • dung dịch đậm đặc, dung dịch giàu,
  • độc quyền đặc biệt (có thêm đặc quyền),
  • phương trình đặc trưng, các phương trình đặc tính, reduced (characteristic) equation, phương trình đặc trưng rút gọn
  • sự dịch dọc, sự trôi dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top