Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DDC” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.534) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´titi¸leitiη /, tính từ, kích thích, kích động, buồn cười, mắc cười, a middly titillating film, một bộ phim hơi có chút kích dục
  • mã quốc gia, country code (cc), mã quốc gia, mã nước, data country code (dcc), mã quốc gia của số liệu, mobile country code (mcc), mã quốc gia cho thông tin di động
  • / ə´nʌnsi¸eit /, Ngoại động từ: công bố; loan báo, báo cho biết, Từ đồng nghĩa: verb, advertise , broadcast , declare , proclaim , promulgate , publish
  • Tính từ & phó từ: trời đánh, phải gió, mắc dịch, chết bầm chết tiệt, i am fed up with this goddamned machine !, tôi quá chán cái máy...
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • / ouvə'raid /, Ngoại động từ .overrode, .overridden: cưỡi (ngựa) đến kiệt sức, cho quân đội tràn qua (vùng địch đóng quân), giày xéo (ngựa..), (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không...
"
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, sự truyền nhiệt, Địa chất: sự dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, capacity of heat conduction, khả năng dẫn nhiệt, eddy...
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • kênh liên lạc, kênh thông tin, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, đường liên lạc, data communication channel (dcc), kênh thông tin số liệu, data communication channel, kênh truyền thông dữ liệu, data communication...
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • / ´perə¸reit /, Ngoại động từ: nói văn hoa dài dòng, kết luận bài diễn văn, Từ đồng nghĩa: verb, declaim , harangue , mouth , rave , address , lecture ,...
  • sự ép dữ liệu, nén dữ kiện, nén dữ liệu, sự nén dữ liệu, adaptive data compression (protocol) (hayes) (adc), nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), adaptive lossless data compression (ibm) (adlc), nén dữ liệu không tổn...
  • / ´ka:diʃ /, Danh từ; số nhiều kaddishim: bài kinh cầu do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày ở nhà nguyện; bài kinh (của thân nhân, họ hàng) cầu cho người chết,
  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • / rɔil /, Ngoại động từ: khấy đục (nước), chọc tức, làm phát cáu, Từ đồng nghĩa: verb, agitate , anger , annoy , foul , make turbid , muddy , rile , stir...
  • Đóng thầu, the deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding documents, là thời điểm kết thúc việc nộp hồ sơ dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated, là đồng tiền quy định trong hsmt mà nhà thầu sẽ chào trong hsdt của mình
  • mô tả dữ liệu, computer independent data description, mô tả dữ liệu độc lập máy, data description entry, mục mô tả dữ liệu, data description file (ddf), tệp mô tả dữ liệu, data description file for information interchange...
  • ngày hoàn thành, ngày hoàn thành công trình, thời hạn hoàn thành, ngày tháng hoàn thành, the date specified in the bidding documents or the contract by which performance of the contract must be completed, là ngày được quy định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top