Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deadpan” Tìm theo Từ | Cụm từ (54) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • / ´dedənə /,
  • u hạt đadạng,
  • vùng tế bào đadạng,
  • / ´hedmən /, Danh từ: thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công, Kinh tế: đốc công, thợ cả, Từ...
  • đỏ dadạng vảy cá bẩm sinh,
  • kíp trưởng,
  • mỏ hàn chết, những neo sắt được khoan và gắn chặt vào trong đất để cung cấp khối phóng xạ cho các thiết bị thu mẫu dp.
  • Tính từ: (sinh vật học) nhiều dạng tế bào, Y học: có tế bào đadạng,
  • công tắc an toàn,
  • / də´da:η /, Danh từ (thể dục,thể thao): khán đài trong sân quần vợt, ( the dedans) khán giả xem quần vợt,
  • / ´bed¸pæn /, Danh từ: bô ỉa đái của người ốm,
  • / dedn /, Ngoại động từ: làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...), làm hả hơi (rượu...), ( + to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với,
  • / ´dedəniη /, Danh từ: việc làm cho yếu đi, sự dập tắt; sự tiêu hủy, Xây dựng: sự làm dịu, sự làm giảm, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top