Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Delving” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be at the receiving end of sth, phải hứng chịu cái gì
  • Thành Ngữ:, travelling forms a young man, đi một ngày đàng học một sàng khôn
  • chi phí bán, phí tổn bán hàng, phí tổn tiêu thụ, indirect selling costs, phí tổn bán hàng gián tiếp
  • dòng giao thông, dòng xe, dòng giao thông, luồng giao thông, leaving a traffic stream, sự rời luồng giao thông
  • Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem
  • / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • Thành Ngữ:, a helping hand, s? giúp d?
  • máy hàn điện liên hợp, máy hàn hồ quang, máy hàn hồ quang, electric arc welding set, máy hàn hồ quang điện
  • Danh từ: bản kể lại mới, a retelling of a greek legend, bản viết mới về một truyền thuyết hy lạp
  • sự hàn hồ quang kim loại, hàn hồ quang kim loại, shielded metal arc welding, hàn hồ quang kim loại bảo vệ
  • hồ quang hở, open-arc welding, sự hàn hồ quang hở
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • sự hàn hồ quang tay, sự hàn bằng điện cực, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon
  • / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la ai về cái gì
  • / ¸ʌndi´zə:viη /, Tính từ: không đáng khen, không đáng thưởng, không đáng, không xứng đáng, undeserving of attention, không đáng để ý
  • lò nấu thủy tinh, glass-melting furnace zone, khu lò nấu thủy tinh
  • / ´weliηtənz /, danh từ số nhiều, Ủng, bốt ( (cũng) wellington boots),
  • / ɔ:´tɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học) tự sinh, (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì, Kỹ thuật chung: hàn xì, autogenous welding, hàn xì
  • Tính từ: bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng, bán chạy, bán chạy nhất, a best-selling weekly, một tờ tuần báo bán rất...
  • / ə'blaidʤd /, Tính từ: biết ơn, i'm much obliged to you for helping us ., tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top