Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Delving” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be bent on quarrelling, hay sinh sự
  • nhiệt nhôm, hàn nhiệt nhôm, aluminothermic welding, hàn nhiệt nhôm
  • hàng công-ten-nơ, container cargo receiving station, trạm nhận hàng công-ten-nơ
  • dễ nóng chảy, low-melting metal, kim loại dễ nóng chảy
  • giá bán tịnh, net selling price method, phương pháp giá bán tịnh
  • kính bảo vệ, radiation shielding glass, kính bảo vệ chống bức xạ
  • Thành Ngữ:, to go into the melting-pot, (nghĩa bóng) bị biến đổi
  • delrin,
  • / ´delfinain /, Hóa học & vật liệu: đenphinin,
  • máy trộn bêtông kiểu trống, revolving-drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống quay
  • Tính từ: trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa), pelting rain, mưa như trút
  • Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được
  • / 'leibliɳ /, sự tạo nhãn, sự gán nhãn, ghi nhãn, sự dán nhãn, sự ghi nhãn, sự làm nhãn, phí dán nhãn (hàng hóa), sự dán nhãn, descriptive labeling, sự dán nhãn miêu tả hàng hóa, grade labeling, sự dán nhãn...
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • vị trí thu thanh, đài nhận tin, quiet receiving site, vị trí thu thanh yên tĩnh
  • cao tốc, nhanh, cao tốc, tốc độ cao, high velocity melting, sự nung nhanh, high-velocity star, sao nhanh
  • viết tắt, chính tả ( spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa),
  • que hàn điện, điện cực hàn, đũa hàn, que hàn, que hàn điện, butt-welding electrode, điện cực hàn cắm
  • điện cực bằng than, điện cực than, điện cực cacbon, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon
  • hàn chấm, roller-sport welding, hàn chấm lăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top