Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diable” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • variable air volume system,
  • / ´tʃeindʒlis /, Tính từ: không thay đổi, bất di bất dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same...
  • biến đổi vô cấp, biến đổi vô hạn, infinitely variable drive, truyền động biến đổi vô cấp
  • động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • bước biến đổi (vít), bước thay đổi, variable-pitch inlet vanes, cánh vào bước thay đổi
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • biến chung, biến toàn cục, biến tổng thể, global variable , pool, vùng biến toàn cục
  • máy đếm nhị phân, bộ đếm nhị phân, variable binary scaler, máy đếm nhị phân biến thiên
  • biến bị điều khiển, biến được điều khiển, indirect controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp
  • như flexible, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexuous , moldable , plastic , pliable , pliant , supple , workable , elastic , resilient , springy...
  • bán khả biến, nửa biến đổi, semi-variable costs, phí tổn nửa biến đổi
  • / vɔ´reiʃəsnis /, danh từ, tính tham ăn, tính phàm ăn; sự ngấu nghiến, sự ngốn, tính rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) lòng khao khát, lòng háo hức (kiến thức, thông tin..), insatiable voraciousness, lòng...
  • biến số điều khiển, biến điều khiển, loop-control variable, biến điều khiển vòng lặp
  • máy tính tự động, electronic discrete variable automatic calculator (edvac), máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective, dependable , durable , flawless , reliable , solid...
  • biến điều khiển, biến thao tác, đại lượng điều khiển, stepwise change of the manipulated variable, sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
  • bảng kê dữ liệu, bảng dữ liệu, one-variable data table, bảng dữ liệu một biến
  • lý thuyết hàm, theory of function of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top