Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diable” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • / ¸kaind´ha:tid /, Tính từ: tốt bụng, có lòng tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, altruistic , amiable...
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • / in´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi, không thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , invariable , ironclad , rigid , unalterable , unchangeable,...
  • game nhập vai, với cách chơi chủ yếu là cận chiến và dùng chuột để chiến đấu. ví dụ : diablo, titan quest, d&d, god of war...
  • biến số tính trạng, biến số trạng thái, biến nhiệt động học, biến trạng thái, tham số trạng thái, state variable method, phương pháp biến trạng thái
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • / kən¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congenialness , cordiality...
  • / ¸æfə´biliti /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần, Từ đồng nghĩa: noun, agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • Danh từ: tổng phí (tiền công, tiền thuê..), chi phí chung, chi phí điều hành, fixed overheads, chi phí chung cố định, variable overheads, chi...
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • dữ liệu biến đổi, variable data rate video (udrv), video có tốc độ dữ liệu biến đổi
  • / ʌn´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , inalterable , invariable , ironclad...
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
  • / ʌn´souʃəl /, Tính từ: phi xã hội, không thuộc về xã hội, khó gần, khó chan hoà; không thích giao du, không thích kết bạn; không thích sự gần gũi của người khác (như) unsociable,...
  • chuyển động nhanh dần, uniform increasing motion, chuyển động nhanh dần đều, variable increasing motion, chuyển động nhanh dần không đều
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • máy dao động tinh thể, mạch dao động tinh thể, bộ dao động thạch anh, bộ dao động tinh thể, voltage controlled crystal oscillator (vcxo), bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, variable crystal oscillator...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top