Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diable” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như incorrodable,
  • / im´pə:viəs /, như imperviable, Xây dựng: không thấm (nước), không lọt qua, Cơ - Điện tử: (adj) không thấm, không lọt qua, Y...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • / ´leviəbl /, Tính từ: có thể thu được, phải nộp thuế; chịu thuế, leviable taxes, các khoản thuế có thể thu được
  • / 'fɔ:mɪdəbl /, Tính từ: dữ dội, ghê gớm, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a formidable appearance,...
  • / ´prɔsi¸kju:təbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , triable
  • Động từ: hàng hóa hóa, Các từ liên quan:, commodifiable , commodification
  • như malleability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , plasticity , pliability , pliableness , pliancy...
  • / ´ru:θful /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn, gây niềm thương xót, Từ đồng nghĩa: adjective, pathetic , piteous , pitiable , poor , rueful
  • / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , deplorable , disgraceful , indefensible , inexpiable...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • / ¸ini´rædikəbl /, Tính từ: không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được, Từ đồng nghĩa: adjective, ineradicable...
  • bệnh nấm đĩabệnh nấm discomyces,
  • / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • lai dialen,
  • như includable,
  • / ´vitri¸faiəbl /, tính từ, có thể thành thuỷ tinh, có thể nấu chảy thành thủy tinh, vitrifiable sand, cát có thể nấu thành thuỷ tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top