Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dig up” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´reidiou¸græm /, Danh từ: vô tuyến điện báo (bức điện đánh bằng (rađiô)), (y học) phim rơngen, ảnh chụp x quang, (viết tắt) của radiogramophone máy quay đĩa có rađiô,
  • phép ghi quang, phép ghi quang học, sự ghi quang, digital optical recording (dor), phép ghi quang số, dor ( digitaloptical recording ), phép ghi quang số, digital optical recording, sự ghi quang số, digital optical recording (dor), sự...
  • / ,aikɔ'nəskoup /, Danh từ: (rađiô) icônôxcôp, Điện: ống phát hình iconoscope, Kỹ thuật chung: đèn đỉnh nghiệm,
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • giao diện analog/digital, giới diện analog/digital, mặt giữa analog/digital,
"
  • cuộn đặt (phụ) tải, cuộn đặt gánh, cuộn cảm điện thoại, cuộn dây gia cảm, cuộn dây tải, vòng cảm ứng, cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin, antenna loading coil, cuộn dây giả cảm...
  • quay số, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet trực tiếp [internet], dial-up networking [microsoft] (dun), nối mạng bằng cách quay số [microsoft], dial-up services, dịch vụ quay số, dial-up terminal,...
  • giao diện bằng digital, giao diện bằng số, giao diện số, giới diện bằng digital, giới diện bằng số, mặt trời bằng digital, mặt trời bằng số, digital interface controller (dic), bộ điều khiển giao diện...
  • chuyển mạch, quay số, dial-up services, dịch vụ chuyển mạch, dial-up terminal, đầu cuối chuyển mạch, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet...
  • điện thế cung cấp, điện áp cung cấp, điện áp nguồn, single supply voltage, điện áp nguồn đơn, supply voltage indicator, bộ chỉ báo điện áp nguồn
  • Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness , immensity , prodigiousness , stupendousness...
  • hệ (thống) cấp nước, hệ thống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized hot-water supply system, hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, circulation-type hot water supply system,...
  • / i´mensnis /, như immensity, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immensity , prodigiousness , stupendousness , tremendousness , vastness
  • biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending-moment diagram, biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ...
  • / 'bækʌp /, Danh từ: sự hỗ trợ, sự dự trữ, back-up services, các dịch vụ hỗ trợ, a back-up disc, một dĩa sao lưu (máy vi tính)
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • bộ triệt tín dội, bộ triệt tiếng dội, bộ triệt tiếng hiệu dội, hủy bỏ phản hồi, khử phản hồi, kỹ thuật khử phản hồi, incoming echo suppressor-ies, bộ triệt tiếng dội đến, normal digital echo...
  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • bỏ số không, hủy số không, khử số không, sự bỏ zero, sự dịch điểm không, sự khử số không, sự loại bỏ số không, sự xóa số không, zero suppression function, chức năng bỏ số không, zero suppression...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top