Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dig up” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống (công trình) cấp nước, đường cấp nước, hệ thống cấp nước, hệ thống cung cấp nước, mạng lưới cấp nước, ống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized...
  • / ´pleinnis /, danh từ, sự rõ ràng, sự giản dị; tính giản dị, sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ xấu xí, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness ,...
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
  • hoạt động và bảo dưỡng, , 1. là những hoạt động tiến hành sau khi hành động cải tạo địa điểm superfund được hoàn tất để bảo đảm hành động đó có hiệu quả., 2. hoạt động theo dõi các công...
  • nhóm li, nhóm lie, formal lie group, nhóm li hình thức, local lie group, nhóm li địa phương, formal lie group, nhóm lie hình thức, local lie group, nhóm lie địa phương
  • / stɑ:t /, Danh từ: sự bắt đầu; lúc bắt đầu, buổi đầu, cơ hội lúc khởi đầu; sự giúp đỡ lúc khởi đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, ( the start) điểm...
  • điện dung, điện trở, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung
  • thấu kính tứ cực, electric quadrupole lens, thấu kính tứ cực điện, electrostatic quadrupole lens, thấu kính tứ cực tĩnh điện, magnetic quadrupole lens, thấu kính tứ cực từ
  • giếng giám sát, , 1. giếng dùng để lấy mẫu chất lượng nước hay đo mực nước ngầm., 2. giếng khoan ở một cơ sở quản lý chất thải nguy hại hay một địa điểm superfund để thu mẫu nước ngầm vì...
  • cắt mạch, cắt nguồn điện, Kỹ thuật chung: sự cắt điện, Kinh tế: cúp điện, sự cắt điện, sự cúp điện,
  • chụp rơngen điểm khu trú, chụp tia x điểm khu trú,
  • / ´tipik /, tính từ, tiêu biểu, điển hình (như) typical, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , prototypical...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • ngắt ưu tiên, sự ngắt ưu tiên, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, priority interrupt level, mức ngắt ưu tiên,...
  • 58.187.173.14 mong bạn dịch giúp: Bản dịch hiện tại: The maudlin girl mong bạn dịch giúp: Bản dịch...
  • mạng lưới thông tin, mạng thông tin, mạng thông tin, research libraries information network (rlin), mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu, digital information network service (dins), dịch vụ mạng thông tin số,...
  • / dait /, Ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) chỉ động tính từ quá khứ: trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho, chuẩn bị, to be dight with ( in ) diamond, trang...
  • điều khiển số, sự điều khiển số, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control and interface unit (dciu), khối giao diện và điều khiển số, digital control box, hộp...
  • điện áp âm, negative voltage supply, cung cấp điện áp âm, negative voltage supply, nguồn điện áp âm
  • chụp rơngen điểm khu trú, chụp tiax điểm khu trú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top