Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dig up” Tìm theo Từ (2.714) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.714 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to dig up, xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)
  • hút ra, đong,
"
  • lắp ráp thiết bị khoan, Hóa học & vật liệu: dựng dàn khoan,
  • hướng lên dốc, đầu dốc cắm,
  • / dɪg /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • ngược hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, to dig up the hatchet, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
  • tính từ, làm hạ nhân phẩm của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, screaming in public is infra dig for an old professor, la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo...
  • Thành Ngữ:, the jig was up, hết hy vọng, hết đường
  • thăm dò bằng giếng,
  • Danh từ: sơn dương nhỏ Đông phi,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • Thành Ngữ:, to dig from, đào lên, moi lên
  • Thành Ngữ:, to dig down, đào (chân tường...) cho đổ xuống
  • Thành Ngữ:, to dig for, moi móc, tìm tòi
  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • tiền tố chỉ phân chia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top