Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dig up” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • mã nhóm, group code recording (gcr), sự ghi mã nhóm
  • bảng vectơ, address vector table (avt), bảng vectơ địa chỉ, avt ( addressvector table ), bảng vectơ địa chỉ, destination vector table (dvt), bảng vecto đích, dvt ( destinationvector table ), bảng vectơ đích, interrupt vector...
  • Idioms: to be upon the die, lâm vào cảnh hiểm nghèo
  • lưỡng đồng đều, lưỡng đồng điều, dihomology group, nhóm lưỡng đồng đều
  • Idioms: to do up one 's face, giồi phấn, trang điểm phấn hồng
  • màn hình, vùng biểu diễn, vùng hiển thị, vùng thể hiện, digital display area, vùng màn hình số, defined display area (dda), vùng hiển thị xác định, digital display area, vùng hiển thị số, output display area, vùng...
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
  • / 'θɜ:məukʌpl /, cặp nhiệt điện (để đo nhiệt độ), bộ nhiệt điện, cặp nhiệt, cặp nhiệt (điện), ống đo nhiệt, phần tử nhiệt điện, cặp nhiệt, nhiệt ngẫu, differential thermocouple, cặp nhiệt...
  • Idioms: to be up against difficulties, vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn
  • Idioms: to take sth upon content, chấp thuận một điều gì không cần xem xét lại
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
  • / fə´tjuiti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn, Điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , asininity , foolishness , idiocy , stupidity,...
  • Danh từ: phim màu, cuộn phim chụp ảnh màu, phim màu, colour film recording, sự ghi trên phim màu
  • Idioms: to be enraged at ( by ) sb 's stupidity, giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • Idioms: to be dight with ( in ) diamond, trang sức bằng kim cương
  • dạng thức trao đổi, định dạng trao đổi, edif ( electronicdesign interchange format ), dạng thức trao đổi thiết kế điện tử, dif ( datainterchange format ), định dạng trao đổi dữ liệu-dif, digital document interchange...
  • Nghĩa chuyên nghành: raid cung cấp những kỹ thuật kết nối các ổ đĩa thành một dãy. dữ liệu được sẽ được ghi qua tất cả các ổ đĩa. Điều này giúp cải tiến tốc độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top