Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dispense from” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.259) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´diskɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, Nội động từ: ( + with, from) bất hoà với,...
  • / v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt /, Ngoại động từ: ( + from) phân biệt, Nội động từ: ( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa...
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • / ə'kru: /, Nội động từ: ( + to) đổ dồn về (ai...), ( + from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...), hình thái từ:
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • / di'livərəns /, Danh từ: ( + from) sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng, (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án, Từ...
  • / ´pitiiη /, tính từ, tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót, tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, the performer received only pitying looks from his audience,...
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • /es'təʊniə/, Quốc gia: estonia, officially the republic of estonia, is a country in northern europe. estonia has land borders with latvia (339 km) to the south and russia (229 km) to the east. it is separated from...
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • / ¸disim´bærəs /, Ngoại động từ: ( + of) làm cho hết lúng túng, làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ, ( + from) gở, gở rối, Từ đồng nghĩa:...
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ,...
  • / ¸indi´spouz /, Ngoại động từ: ( + for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách, ( + towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm...
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • / ¸indi´spensəbli /,
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top