Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do or die” Tìm theo Từ | Cụm từ (142.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sđđ, thế điện động, lực điện động, sức điện động, lực điện động, ac electromotive force, lực điện động ac, back electromotive force (bemf), lực điện động phía sau, effective electromotive force, lực...
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • / ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized current, dòng điện chuẩn hóa, normalized eigenfunction, hàm riêng...
  • / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ đồng nghĩa: adjective, divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline...
  • cảm biến điện từ, bộ tạo xung, máy phát xung, máy tạo xung, clock pulse generator (cpg), bộ tạo xung nhịp (xung đồng hồ), sync pulse generator (spg), bộ tạo xung đồng bộ, clock pulse generator, máy phát xung đồng...
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • hộp edgeworth, edgeworth box diagram, biểu đồ hộp edgeworth
  • / ´di:zəl /, Danh từ: Động cơ điêzen ( (cũng) diesel engine; diesel motor)), dầu điêzen, Hóa học & vật liệu: điezen, Điện:...
  • gra-đi-en truyền động, gradien truyền động,
  • / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective, denotive , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / trænsˈfɔrmər /, Danh từ: người làm biến đổi; vật làm biến đổi, (điện học) máy biến thế, Xây dựng: máy biến áp, (máy) biến thế, Cơ...
  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (motorola),
  • mạng cục bộ (điện thoại), mạng địa phương, vùng tổng đài cục bộ, mạng cục bộ, mạng phân phối, dec local network interconnect (delni), liên kết mạng cục bộ dec, integrated services local network (isln), mạng...
  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • bộ biến áp, bộ biến đổi điện áp, máy biến thế đo thế, máy biến đổi điện áp, máy biến thế, máy biến điện áp, coupling capacitor voltage transformer, máy biến điện áp kiểu ghép tụ
  • lưới điện, mạng điện, sơ đồ điện, connected to the electrical network, được nối với lưới điện, collective electrical network, mạng điện hợp nhóm, connected to the electrical network, được nối với mạng...
  • Nghĩa chuyên ngành: giảm áp, Từ đồng nghĩa: verb, step-down (power) transformer, biến áp (điện lực) giảm áp, step-down machine, máy giảm áp, step-down substation,...
  • / dis´krimi¸neitiη /, Tính từ: biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, như discriminatory, Điện lạnh: sự phân liệt, Từ...
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top