Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Printing” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.299) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
  • / ´printiη /, Danh từ: sự in; thuật in, kỹ xảo in, nghề ấn loát, số bản in một cuốn sách trong một lần, Toán & tin: (máy tính ) in, Điện...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • dụng cụ sửa bánh mài, dụng cụ sửa đá mài, bánh mài, đá mài, dụng cụ sửa bàn xoay, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài
  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • Danh từ: sự bảo hiểm (trên biển), sự bảo hiểm về biển, bao tiêu, nghề bảo hiểm, việc bao tiêu phát hành chứng khoán, việc, nghề bảo hiểm (đường biển), bond underwriting,...
  • ứng dụng, hll application programme interface (hllapi), giao diện của chương trình ứng dụng hll, windows open application programme interface (woapi), giao diện chương trình ứng dụng mở của windows, writing tools application...
  • Thành Ngữ:, grinding poverty, cảnh nghèo nàn thê thảm
  • Danh từ: bàn viết có ngăn kéo, Từ đồng nghĩa: noun, davenport , desk , secretary , writing table
  • Thành Ngữ:, a shrinking violet, (đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
  • giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy] làm lạnh nước uống
  • khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
  • Thành Ngữ:, to commit to writing, ghi chép
  • / ´kizmet /, Danh từ: số phận, số mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, chance , destination , destiny , divine will , doom , handwriting on the wall , horoscope , karma , lady...
  • Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu
  • Thành Ngữ:, to come to a grinding halt, ngừng hẳn lại
  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • Thành Ngữ:, to bring sth to a grinding halt, làm cho cái gì dừng hẳn lại
  • / pri:'printid /, được in trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top