Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adjuvant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lef´tenənt /, Danh từ: (lục quân) trung uý, thượng uý hải quân, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutant , coadjutor , deputy , helper ,...
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • / ´ædʒutənt /, Danh từ: người phụ tá, (quân sự) sĩ quan phụ tá, (động vật học) cò già ( Ân độ) ( (cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork), Hóa...
  • / kou´ædʒətənt /, tính từ, tương trợ, danh từ, người tương trợ, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second
  • / stɔrk /, Danh từ: (động vật học) con cò, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant bird , marabou
  • / ´ædʒuvənt /, Danh từ: tá dược, Y học: chất phụ, trợ, bổ trợ, phụ,
  • / ´ʌndjulənt /, Kỹ thuật chung: gợn sóng,
  • / ´stridjulənt /, tính từ, inh tai,
  • / ´frɔ:djulənt /, Tính từ: mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc, có ý gian lận, có ý lừa lọc, do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của...
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • Danh từ: bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, an advantageous ball game, tình thế thuận lợi
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ
  • / ´pə:kwizit /, Danh từ: bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa, Đặc quyền, Từ đồng nghĩa: noun, advantage , bonus , dividend , extra , gratuity ,...
  • / ¸wə:θ´wail /, Kỹ thuật chung: đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advantageous , beneficial , constructive...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / prɪˈpɒndərəns /, Danh từ: sự trội hơn, sự ưu thế hơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advantage , ascendancy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top