Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn angle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • góc đa diện, section of a polyhedral angle, tiết diện của một góc đa diện
  • góc trước chính của dao, góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không
  • góc định hướng, working orientation angle, góc định hướng làm việc
  • hao tán điện môi, tổn thất điện môi, dielectric loss angle, góc hao tán điện môi
  • góc dẫn, góc nghiêng (ren), góc nghiêng, góc nghiêng (bánh răng), góc xoắn ốc, thread lead angle, góc nghiêng ren
  • Địa chất: anglezit,
  • khâu angle,
  • Địa chất: anglezit,
  • / 'ʤenərəlaizd /, Tính từ: tổng quát hoá, suy rộng, phổ biến, suy rộng, phổ biến, mở rộng, khái quát hoá, generalized function, (toán học) hàm suy rộng, generalized angle, góc suy...
  • van đóng chặt, vòi chặn, van chặn, van đóng, van ngắt, emergency stop cock, van ngắt cấp cứu, right-angle stop cock, van ngắt vuông góc
  • góc đánh lửa, spark-angle map, bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ)
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • đường trục, đường trục, axial line angle, góc đường trục
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • Danh từ: hướng bay, đường chuyến bay, đường bay, quỹ đạo bay, đường bay, actual flight path, đường bay thực tế, flight path angle, độ dốc đường bay, flight path levelling, giữ...
  • lưỡi cắt làm việc phụ, working minor cutting edge angle, góc lưỡi cắt làm việc phụ
  • / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll try to wangle a contribution out of him, tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng...
  • / di:'feiziη /, Danh từ: (vật lý) sự lệch pha, lệch pha, lệch pha, dephasing angle, góc lệch pha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top