Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beam” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.548) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có cánh rộng, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • Thành Ngữ:, off the beam, sai, nhầm lẫn
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
  • Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • đế con trượt, ụ động, tail beam, đầu cốp,
  • laze đọc, laze quét, scanning laser beam, chùm laze quét
  • uốn thuần túy, pure flexion beam, rầm chịu uốn thuần túy
  • dầm hình chữ t, tee-beam footing, móng dầm hình chữ t
  • đèn vỏ kim loại côn, ống ảnh, đèn hình, màn ảnh, color picture tube, đèn hình màu, color picture tube, ống đèn hình màu, color television picture tube, đèn hình màu, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm,...
  • hai nhịp, double two-span frame, khung hai nhịp, two-span beam, dầm hai nhịp
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • rỗng lòng, có cốt, rỗng, cored beam, dầm rỗng, cored brick, gạch rỗng
  • / 'kæntili:vəd /, thuộc côngxon, chìa, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, cantilevered water closetpan, chậu xí xây chìa, cantilevered beam, dầm côngxon, cantilevered cable roof system, hệ thống mái dây côngxon, cantilevered slab,...
  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • hành lang (cầu thang) dầm, lưới dầm, h-beam grillage, lưới dầm chữ h
  • Thành Ngữ:, broad in the beam, (nói về người) mập quanh hông, có nây to
  • dầm tường, rầm tường, dầm tường, short pile under wall beam, cột đỡ dầm tường
  • chức năng chiếu sáng, illumination function of the beam, chức năng chiếu sáng của chùm tia
  • dầm có bản cánh, dầm có cánh, dầm có gờ, rầm có bản cánh, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top