Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beam” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.548) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • siêu tĩnh, siêu tĩnh, hyperstatic beam, dầm siêu tĩnh, hyperstatic frame, khung siêu tĩnh định, hyperstatic parameter, thông số siêu tĩnh, hyperstatic structure, cấu trúc siêu...
  • gauss, gauxơ, gaussian beam, tia gauss, gaussian curvature, độ cong gauss, gaussian curve, đường cong gauss, gaussian elimination, phép khử gauss, gaussian error curve, đường sai số...
  • / ´a:ftə¸bə:θ /, Danh từ: nhau (đàn bà đẻ), Từ đồng nghĩa: noun, heam (afterbirth of a beast) , placenta , secundines
  • /ə'bi:m/, Phó từ: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn, Kỹ thuật chung: ngang sườn, ngang sườn tầu, ngang tia dẫn hướng, abeam of us, ngang sườn...
  • Tính từ: (thuộc) phân tử, thuộc phân tử, phân tử, high molecular, cao phân tử, low-molecular, dưới phân tử, low-molecular, hạ phân tử, mbe (molecular-beam expitaxy ), espitaxy chùm phân...
  • Danh từ: Đường lượn xuống (máy bay), đường tầm, quỹ đạo xuống, đường xuống, đường bay là (quỹ đạo cất cánh hoặc hạ cánh), glide path beam, chùm đường tầm, glide...
  • / ´dri:m¸laik /, Tính từ: kỳ diệu, huyền ảo, lung linh, như trong mơ, hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreamlike beauty, sắc đẹp tuyệt trần, sắc...
  • (adj) siêu tĩnh, siêu tĩnh, siêu tĩnh, statically indeterminate beam, dầm siêu tĩnh, statically indeterminate force, lực siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh, statically indeterminate framed system, hệ khung...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • dầm lớn giữa hai tường, dầm ngang trong kết cấu, gỗ ngang, dầm ngang, rầm ngang, dầm ngang, đòn ngang, Địa chất: thanh nối, dầm ngang, xà ngang, flexible cross beam, dầm ngang mềm,...
  • dầm kiểu giàn, dầm giàn, dầm hoa, dầm mắt cáo, dầm tăng cứng, dầm thân rỗng, giàn dầm, giàn hoa, giàn mắt cáo, rầm có giằng tăng cường, rầm giàn, rầm hoa, rầm mắt cáo, double strut trussed beam, dầm...
  • dầm nối ra, băng nối ra, beam lead device, thiết bị có băng nối ra, beam lead technique, kỹ thuật tạo băng nối ra
  • phương pháp khung tương đương, equivalent beam method
  • dầm ngang (cầu), dầm sàn nhà, đà sàn nhà, dầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm dọc sàn cầu, dầm mặt cầu, rầm ngang (cầu), rầm sàn, dầm sàn, dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt...
  • đèn công suất, beam power tube, đèn công suất hướng chùm, high-power tube, đèn công suất cao
  • mép dầm, cánh dầm, beam flange out-of-square, sự vênh của cánh dầm
  • nguyên tử trung tính, nguyên tử trung hòa, neutral atom beam injection, phun chùm nguyên tử trung hòa
  • chùm hội tụ, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ
  • ba chùm, triple beam coincidence spectrometer, phổ kế trùng phùng ba chùm
  • công suất chùm tia, công suất chùm, beam power density, mật độ công suất chùm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top