Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn became” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔ:kid /, Danh từ: (thực vật học) cây lan, cây phong lan (cũng) orchis, many kinds of wild orchid becoming rare, nhiều loại phong lan rừng trở nên hiếm
  • Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ: (tin học) viết tắt của rename :...
  • nhiệt kế beckmann, nhiệt kế beckmann,
  • cỡ chuẩn, kích thước chuẩn, cỡ tiêu chuẩn, standard size paper, giấy cỡ chuẩn, standard size paper, giấy kích thước chuẩn, standard size specimen, mẫu thử kích thước chuẩn
  • hộp điện cảm, decade inductance box, hộp điện cảm thập tiến
  • deximet, đecimet, đeximet, cubic decimeter, đêximét khối
"
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • /,æbrəkə'dæbrə/, Danh từ: câu thần chú, lời nói khó hiểu, Từ đồng nghĩa: noun, hocus-pocus , incantation , invocation , mumbo jumbo , open sesame , spell , double...
  • cuộn dây điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • Toán & tin: (thống kê ) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào, dose metameter, (toán kinh tế ) liều lượng đã biến đổi
  • Danh từ: hộp điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • / ¸rekəmen´deiʃən /, Danh từ: sự giới thiệu, sự tiến cử, thư giới thiệu, sự làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo;...
  • nhiệt kế beckman,
  • tín hiệu secam,
  • ăng ten búp nhọn, ăng ten chùm hẹp, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten phát, fanned-beam antenna, ăng ten chùm hình quạt, narrow-beam antenna, ăng ten chùm hẹp, pencil beam antenna, ăng ten chùm tia hẹp, shaped-beam...
  • Danh từ: (sinh vật học) hiện tượng phân đốt, (hoá học) hiện tượng đồng phân dị vị; hiện tượng metame, dị tính,
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • / grə´deiʃənəl /, tính từ, phát triển từng bước theo mức độ tăng dần, tiệm tiến, Từ đồng nghĩa: adjective, piecemeal , step-by-step
  • / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , deplorable , disgraceful , indefensible , inexpiable...
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top