Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn box” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ilæs´tisiti /, Danh từ: tính co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ (lương...
  • / ´pilə¸bɔks /, danh từ, cột thư tròn (hình trụ cao khoảng 5 phít, sơn màu đỏ), pillar-box red, màu đỏ hòm thư tròn
  • / ´peist¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, ( định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn,...
  • / ¸bou´pi:p /, Danh từ: trò chơi ú tim, to play bo-peep, chơi ú tim ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • / prou´gresivnis /, danh từ, sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, tính tiến bộ, tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng,
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / ´bɔ:ksait /, Danh từ: (khoáng chất) bauxit, Hóa học & vật liệu: quặng nhôm, Xây dựng: bâuxit, bôxit, Địa...
  • Danh từ: chất nổ bọc trong thư và được bọn khủng bố gửi theo đường bưu điện, bom thư,
  • / 'θʌndəbəʊlt /, Danh từ: tiếng sét, (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh, (nghĩa bóng) lời doạ nạt, Điện: sấm chớp, tia sét, Kỹ...
  • / ´spʌndʒi /, Tính từ: như bọt biển, xốp, thấm nước, rỗ, lỗ rỗ, Hóa học & vật liệu: dạng bọt biển, Xây dựng:...
  • / bʌlb /, Danh từ: củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm nước hoa...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / jʌɳ /, tính từ: trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở...
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • blốc điều khiển, hàng rào kiểm tra, cụm điều khiển, hộp điều khiển, hộp điều khiển, tủ điều khiển, digital control box, hộp điều khiển số, engine starting control box, hộp điều khiển khởi động...
  • / ´və:minəs /, tính từ, Đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ, gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký sinh trùng, (thuộc) sâu bọ; gây ra bởi sâu bọ, do sâu bọ sinh ra, verminous disease,...
  • / 'wɔ:lbɔ:d /, Danh từ: (kiến trúc) ván lát tường, ván lát tường, lớp trát khô, panen tường, tấm lát tường, tấm tre, tấm bọc, tấm lợp, tấm ốp tường, ván vách, wallboard...
  • / ¸ʌndi´klɛəd /, Tính từ: không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuế); lậu thuế, không công bố, không tuyên bố, Từ...
  • / ´skwi:zə /, Danh từ: người ép, người vắt; máy ép, máy vắt, người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn, máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy), Cơ...
  • / hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, bối rối, quẫn trí,...
  • / ¸ʌnri´li:vd /, Tính từ: Đơn điệu, không biến hoá, không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, không cảm thấy bớt căng thẳng, không thể hiện bớt căng thẳng, không được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top