Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn box” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • / ʌn´breis /, Ngoại động từ: cởi, mở, tháo (nút); (nghĩa bóng) làm cho bớt căng, làm dịu lại, làm yếu đi,
  • cocacboxylaza,
  • như steam-box,
  • như ash-box,
  • axit hyđroxycacboxylic,
  • / ʌn´buzəm /, Ngoại động từ: thổ lộ; bày tỏ; bộc bạch, mở ra, Hình Thái Từ:, to unbosom oneself, thổ lộ tâm can
  • sự tách cacboxyl,
  • như ash-box,
  • cacboxyhemoglobin huyết,
  • pôlyme cacboxyl hóa,
  • / pə´teitou¸træp /, như potato-box,
  • như ash-box,
  • / ¸di:ba:´keiʃən /, Danh từ: sự bốc dỡ hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ, Kinh tế: dỡ hàng lên bờ, việc dỡ hàng lên bờ,
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) như witness-box,
  • cửa hộp tro (xe lửa), như ash-box,
  • / ´letə¸bɔks /, danh từ, như mailbox,
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • / ´dʒu:əl¸keis /, như jewel-box,
  • / ʌn´feiθful /, Tính từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không trung thực, không chính xác; sai sự thật, không đúng với thực tế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top