Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cacology” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fa:mə´kɔlədʒi /, Danh từ: khoa dược lý (nghiên cứu tác dụng của thuốc lên cơ thể), Y học: dược lý, dược lý học, cell pharmacology, dược lý...
  • / ¸fa:məkə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) dược lý, pharmacological research, sự nghiên cứu về dược lý
  • / ´drʌgist /, Danh từ: người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, apothecary , pharmacologist , posologist , pharmaceutist , pharmacist,...
  • / ,sa:kə'lɔdʒikəl /, Tính từ: thuộc sarcology,
  • / ¸a:ki´ɔlədʒi /, Danh từ: khảo cổ học, Kỹ thuật chung: khảo cổ học, Từ đồng nghĩa: noun, architectural archaeology,...
  • / ¸praimə´tɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu primatology,
  • Danh từ: tinh trùng học (như) spermatology, khoa nghiên cứu hạt cây,
  • / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental , fecal , scatological , stercoral, dung , egesta , ejecta , ejectamenta , excrement , excreta...
  • / ˌhiməˈtɒlədʒi , ˌhɛməˈtɒlədʒi /, như haematology,
  • Tính từ: thuộc primatology,
  • sự nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói, nhận dạng giọng nói, voice recognition technology, công nghệ nhận dạng tiếng nói, voice recognition technology, kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
  • Tính từ: (thuộc) xem proctology, Y học: (thuộc) bệnh học hậu môn,
  • công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh
  • công nghệ thông tin, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, information technology branch (itb), ngành công nghệ thông tin, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp,...
  • Danh từ: công nghệ thông tin ( (cũng) information technology), khoa học máy tính, khoa học thông tin, american society for information science (asis), hội khoa học thông tin mỹ
  • công nghệ máy tính, the institute for new generation computer technology (icot), viện công nghệ máy tính thế hệ mới-icot
  • chuyển giao kỹ thuật, sự chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao kỹ thuật, chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật, chuyển nhượng công nghệ, payment of technology transfer,...
  • công nghệ phần mềm, advanced software technology and algorithms (asta), các thuật toán và công nghệ phần mềm tiên tiến
  • Danh từ: bác sĩ chuyên về proctology,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top