Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cacology” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / kæ'kɔlədʒi /, Danh từ: sự chọn từ tồi, sự phát âm tồi,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ka:´pɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu quả (cây),
  • Danh từ: môn quần lạc sinh vật, địa chất trên mặt,
  • / i:´kɔlədʒi /,
  • Danh từ: khoa nghiên cứu bản đồ,
  • / nei'zɔləʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu mũi,
  • Danh từ: (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ, Y học: sản khoa,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ,kæli'ɔləʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu tổ chim,
  • / ɔn´kɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ung thư; ung thư học, Y học: u bướu học,
  • / sa:'kɔlədʒi /, Danh từ: nhuyển thể học, Y học: môn học mô mềm,
  • / skə´tɔlədʒi /, Danh từ: sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tĩu, Từ đồng nghĩa:...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ¸ækə´rɔlədʒi /, Xây dựng: môn học về ve và tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top