Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chore” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.066) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng nghĩa: noun, terpsichorean , chorine...
  • như anchoress,
  • Danh từ: cầu treo, Xây dựng: cầu treo, cầu treo (các hệ thanh, dây, xích), cầu treo dây võng, anchored suspension bridge, cầu treo được neo, chain suspension...
  • Tính từ: (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt, an anchoretic life, cuộc đời ẩn dật
  • / kɔ:´reigəs /, danh từ, cũng choregus, người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-lạp), người cầm đầu một phong trào,
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • biên trên của giàn, cánh thượng, cánh trên (giàn dầm), mạ trên, thanh biên trên của giàn, biên trên, broken top chord, mạ trên giàn đa giác, camel-back top chord, mạ trên cong, curved top chord, mạ trên cong, broken...
  • Danh từ: (vật lý) hiện tượng quang chuyển, hiện tượng photophore, hiện tượng quang chuyển, hiện tượng quang phore,
  • / ´ʃɔ:¸lain /, Xây dựng: tuyến ven bờ, Kỹ thuật chung: bờ biển, cliff shoreline, bờ biển vách đá, depressed shoreline, bờ biển sụt võng, prograding...
  • / ´nju:z¸ka:stə /, Danh từ: người phát thanh bản tin ở đài, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , anchor man /woman , anchor person , announcer , commentator , news anchor...
  • số đo độ cứng shore, chỉ số hs độ cứng shore,
  • thử độ cứng theo shore, sự thí nghiệm độ cứng shore,
  • Idioms: to go ashore, lên bờ
  • đốt giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
  • Idioms: to be driven ashore, bị trôi giạt vào bờ
  • Nghĩa chuyên ngành: bờ biển, Từ đồng nghĩa: noun, seashore gravel, sỏi bờ biển, bank , coast , littoral , oceanfront...
  • nghiêng, dốc, sloped chord lattice, lưới đai nghiêng, sloped chute, lò nghiêng, sloped excavation, công trình khai đào (nằm) nghiêng, sloped kerb, bờ đường nghiêng, sloped pile,...
  • cành dưới (giàn), dây thấp, mạ dưới, thanh biên dưới của dàn, biên dưới, biên dưới của giàn, lower-chord panel joints, mắt giàn ở biên dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top