Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn continent” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kɔnti´nentəlist /,
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • / ¸kɔnti´nentəli /,
  • Toán & tin: tiếp liên, tiếp cận, mean square contigence, (thống kê ) tiếp liên bình phương trung bình
  • / ¸sʌbkɔnti´nentəl /, tính từ, thuộc lục địa nhỏ,
  • / ¸kɔnti´nentəl /, Tính từ: (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục, (thuộc) lục địa châu âu (đối với nước anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành...
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
  • / ¸epi¸kɔnti´nentəl /, Tính từ: nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa, Hóa học & vật liệu: vụn biển sinh,
  • / 'kɔntinənt /, Tính từ: kiềm chế được tình cảm và ham muốn ( nhất là về tình dục ) ; tiết dục, trinh bạch, trinh tiết, có khả năng điều khiển bọng đái và ruột...
  • / ¸intəkɔnti´nentl /, Tính từ: giữa các châu lục với nhau, liên lục địa, Toán & tin: giữa các lục địa, Điện tử &...
  • / in´kɔntinənt /, Tính từ: không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô độ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / in´kɔntinəntli /, phó từ, không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được, hoang dâm vô độ, (văn học) ngay tức thì, tức khắc,
  • / sʌb´kɔntinənt /, Danh từ: tiểu lục địa, lục địa nhỏ,
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • nội dung, aligning contents, căn nội dung, contents and index, nội dung và chỉ mục, contents directory, thư mục nội dung, contents gage, thư mục nội dung, contents list, danh sách...
  • kiểm tra tính liên tục, continuity-check incoming (cci), vào kiểm tra tính liên tục, continuity-check indicator (cci), phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
  • lượng ngậm nước, hàm lượng nước, hàm lượng nước, độ ẩm, clouds of high water content, máy chứa (hàm lượng) nước lớn, equilibrium water content, hàm lượng nước [ẩm] cân bằng, equilibrium water content,...
  • hàm lượng muối, hàm lượng muối, residual salt content, hàm lượng muối dư, salt content in water, hàm lượng muối của nước, salt content meter, máy đo hàm lượng muối
  • phần nội dung, content portion description, mô tả phần nội dung, generic content portion, phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc nội dung, dca ( documentcontent architecture ), kiến trúc nội dung tài liệu, goca ( graphicobject...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top