Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn darkish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , grouchy , grumpy , irascible...
  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • / rʌmi /, danh từ, (như) rum, tính từ, lối chơi bài rumi (chơi tay đôi), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, drunk , inebriate , sot , tippler, bizarre , cranky , curious , erratic , freakish , idiosyncratic...
  • / 'deini∫ /, Tính từ: (thuộc) Đan-mạch, Danh từ: tiếng Đan-mạch, danish blue, phó mát mềm có vân xanh, danish pastry, bánh trộn táo và hạnh nhân phết...
  • / 'fei:kiə /, Danh từ: fakia, thầy tu khổ hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ascetic , dervish , mendicant , monk , yogi
  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
  • phần tử số học, phần tử số học, eae ( extendedarithmetic element ), phần tử số học mở rộng, extended arithmetic element (eae), phần tử số học mở rộng
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • (thuộc) dẫnkích thích vận động,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • dẫnkích thích vận động,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • (chứng) đakinh,
  • dấu hiệu Đirishơlê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top