Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deaf” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´defən´dʌm /, tính từ, câm và điếc, deaf-and-dumb alphabet, hệ thống chữ cái cho người câm và điếc
  • / ´defnis /, Danh từ: tật điếc, Vật lý: sự điếc, Y học: điếc, độ điếc, central deafness, điếc trung tâm, cortical deafness,...
  • / 'ðeəfɔ:(r) /, Phó từ: bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, Xây dựng: thành ra, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , and...
  • Thành Ngữ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • Phó từ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • / 'dɔ:neil /, Danh từ: Đinh cửa, đinh cửa, as dead as a doornail, as deaf as a doornail, điếc đặc
  • / sten´tɔ:riən /, tính từ, oang oang; sang sảng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, blaring , deafening , earsplitting , roaring , loud , orotund , resounding , sonorous
"
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • Thành Ngữ:, deaf as a post, như deaf
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • Thành Ngữ:, to fall on deaf ears, bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi
  • / ðeər'ʌndə /, Phó từ: dưới đó (nhất là của một văn kiện..),
  • tựa iđeam, tựa iđean,
  • Thành Ngữ:, to turn a deaf ear, vờ không nghe, giả bộ làm ngơ
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • / ¸ðɛərʌn´tu: /, như thereto,
  • Thành Ngữ:, there are none so deaf as those that will not hear, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top