Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deaf” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , venturesomeness , venturousness
  • Toán & tin: (đại số ) đại số con, invariant subalgebra, đại số con bất biến, iđêan bất biến
  • Thành Ngữ:, like grim death, dứt khoát không lay chuyển
  • Idioms: to be dead keen on sb, say đắm ai
  • Thành Ngữ:, dead men's shoes, công việc nối tiếp từ một người chết hoặc bỏ dở
  • Phó từ: gãy gọn, súc tích, the orator expresses his ideas very concisely, diễn giả trình bày ý kiến thật súc tích
  • / pæn´di:ən /, tính từ, (thuộc) thần pan (thần đồng quê hy lạp), pandean pipe (như) pan-pipe,
  • đi đến thỏa thuận (với) make a deal, thỏa thuận ký hợp đồng (với),
  • Thành Ngữ: chết đột nhiên, bất đắc kỳ tử, sudden death, cái chết bất thình lình
  • / ,ðeərinbi'fɔ: /, Phó từ: (pháp lý) trên đây, trước đây,
  • Thành Ngữ:, he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • Tính từ: bị một ý kiến ám ảnh, hẹp hòi, thiển cận, one-idea'd image, Ít tưởng tượng,
  • Thành Ngữ:, at death's door, bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết
  • Thành Ngữ:, to strike upon an idea, nảy ra một ý kiến
  • Thành Ngữ:, dead men tell no tales, người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa
  • Tính từ: hình lông chim, hình lông chim, dạng lông chim, a penniform leaf, lá hình lông chim
  • / ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán,
  • / ɛnˈdɛvər /, như endeavour, Nghĩa chuyên ngành: định thử, Nghĩa chuyên ngành: ráng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • Idioms: to be dead -set on doing sth, kiên quyết làm việc gì
  • Phó từ: về phương diện lâm sàng, in the first-aid room , the patient is found clinically dead, trong phòng cấp cứu, bệnh nhân được xem là đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top