Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dun” Tìm theo Từ | Cụm từ (219.218) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´tʌtʃt /, Tính từ: không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên, chưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến, không xúc động; không cảm thấy...
  • / ¸ʌndə´ku:l /, Ngoại động từ: làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức, (hoá học) (vật lý) học làm quá lạnh; làm chậm đông, Điện lạnh:...
  • / ´ʌndə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng, lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng),...
  • / ´ʌvn¸wɛə /, Danh từ: Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò, ovenware pottery, đồ gốm dùng cho lò
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • / ¸indi´saisivnis /, danh từ, tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định, tính lờ mờ, tính không rõ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ¸ʌnpʌηktʃu´æliti /, danh từ, tính không đúng giờ, tính không chậm trễ,
  • / ʌvn /, Danh từ: lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Xây dựng: lò, Cơ - Điện tử: lò, lò sấy,...
  • / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình Thái Từ: Xây dựng: then [đẩy...
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • / ʌn´si:mli /, Tính từ: không chỉnh tề, không đúng lúc, không đứng đắn, bất lịch sự, khó coi, không hợp, không thích đáng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´speʃə¸laizd /, Tính từ: không chuyên dụng; không thích ứng, không thiết kế cho một mục đích riêng, không chuyên; không thuộc chuyên gia, không liên quan đến chuyên gia,
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • phương pháp dao vòng, giải thích vn : phương pháp dùng để xác định độ chặt hiện trường bằng dao vòng
  • / ´frʌntən /, Danh từ: (kiến trúc) tán tường, Xây dựng: mặt đầu hồi, tán tường,
  • / træˈpiz /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đu, xà treo (dùng làm cái đu cho những diễn viên nhào lộn và các vận động viên thể dục dụng cụ), (toán học) hình thang, Kỹ...
  • Danh từ: Đinh gỗ (dùng để đóng thuyền), chêm gỗ, chốt gỗ, then gỗ, đinh gỗ, chốt gỗ, nêm gỗ,
  • / ´spʌndʒi /, Tính từ: như bọt biển, xốp, thấm nước, rỗ, lỗ rỗ, Hóa học & vật liệu: dạng bọt biển, Xây dựng:...
  • / ´ʌndə¸flou /, Danh từ: dòng nước ngầm, Toán & tin: sự tràn dưới, tràn dưới, tràn vụn, Xây dựng: dòng chảy dưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top