Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eulogy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.585) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều của .eulogium:,
  • Danh từ, số nhiều .eulogia: bài tán dương, bài ca ngợi,
"
  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phraseology , verbalism , wordage
  • như eulogize,
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • như eulogistic,
  • Phó từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, communists struggle fervently for their ideology, những người cộng sản đấu tranh nhiệt thành vì ý thức...
  • / ´pænidʒi¸raiz /, Ngoại động từ: ca ngợi, tán tụng, Từ đồng nghĩa: verb, acclaim , celebrate , eulogize , exalt , extol , glorify , hail , laud , magnify , praise,...
  • / ¸a:ki´ɔlədʒi /, Danh từ: khảo cổ học, Kỹ thuật chung: khảo cổ học, Từ đồng nghĩa: noun, architectural archaeology,...
  • hình thái ghép cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ thần:, theocracy chính trị thần quyền; theology thần học,
  • hính thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa mục đích : teleology thuyết mục đích,
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • địa chất bề mặt, địa chất khu vực, areal geology map, bản đồ địa chất khu vực
  • / ¸spi:li´ɔlədʒi /, như spelaelogy, Danh từ: môn học về hang động,
  • / hæp´lɔgrəfi /, Danh từ: lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy),
  • serology, huyết thanh học
  • sọ, hoành cách mô, Y học: prefíx. chỉ 1 tâm trí hay não 2. mô hoảnh 3.dây thần kinh hoành., phrenology, môn não tướng học, phrenitis, viêm...
  • / ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm phủ, mod trên baamboo tratu.vn, Oxford: n., (in greek mythology)...
  • / pi´dɔlədʒi /, Danh từ: (như) paedology, thổ nhưỡng học, Y học: môn học trẻ em, Kỹ thuật chung: khoa học về đất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top