Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fairly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.980) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'fainlis /, tính từ, không bị giới hạn,
  • Thành Ngữ:, early enough, vừa đúng lúc
  • / ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng,
  • Thành Ngữ:, hairy about ( at , in ) the heel, hairy
  • / ´fail¸neim /, Toán & tin: tên tập tin,
  • Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, charwoman , cleaning lady , cleaning service , daily , daily woman , housecleaner...
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
  • Idioms: to be mixed up in an affair, bị liên can vào việc gì
  • / fai'letik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) ngành, hệ,
  • / 'kɔnstəntli /, Phó từ: không ngớt, liên miên, kiên định, trung kiên, Từ đồng nghĩa: adverb, steadily , invariably , continually , regularly
  • / ´raipnis /, Danh từ: sự chín, sự chín muồi; sự chính chắn, Kinh tế: độ chín, độ hoàn thiện, độ quá chín, early ripeness, độ chín sớm, full ripeness,...
  • Phó từ: sơ lược; tóm tắt, giản lược, summarily dismissed, bị sa thải ngay tức khắc
  • Danh từ: tiền hoa hồng ứng trước, Nghĩa chuyên ngành: tiền cọc, vốn khởi đầu, Từ đồng nghĩa: noun, advance fee , early...
  • Danh từ: tuổi đi học; tuổi học trò, Từ đồng nghĩa: noun, early years , juvenescence , juvenility , younger days , youth
  • / bai´failə /, Tính từ: có hai dây song song, hai dây bện lại, Điện lạnh: chập đôi, Điện: dây xếp đôi, được quấn...
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • Thành Ngữ:, as early as the 19th century, ngay từ thế kỷ 19
  • Phó từ: sầu thảm, ủ rũ, he is sitting drearily in the cell, hắn ngồi ủ rũ trong xà lim
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm trọng trong việc này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top