Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fixer” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.333) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mố gỗ kiểu khung, trụ palê, fixed framed bent, trụ pale cố định, framed bent on pontoon, trụ palê trên phao nổi
  • đầu tư cố định, gross fixed investment, tổng ngạch đầu tư cố định
  • tấm nghiền, Địa chất: tấm nghiền, fixed jaw crushing plate, tấm nghiền có hầm cố định
  • Danh từ: tổng phí (tiền công, tiền thuê..), chi phí chung, chi phí điều hành, fixed overheads, chi phí chung cố định, variable overheads, chi...
  • chi phí bất biến, chi phí cố định, average fixed cost per unit of output, chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
  • một đầu ngàm, fixed at one end free at the other, một đầu ngàm, một đầu tự do
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • phí cố định trung bình, phí tổn cố định bình quân, average fixed cost per unit of output, chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, durably , enduringly , fast , fixedly...
  • glixeridaza,
  • chậm, chạy chậm, slow speed compressor, máy nén tốc độ chậm, slow speed control, nút chỉnh tốc độ chậm, slow speed mixer, máy khuấy tốc độ chậm, slow speed test, sự...
  • triot plana, tristearat glixerin,
  • truck mixer,
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, position of currency symbol, vị trí biểu tượng tiền tệ, fixed currency symbol, ký hiệu tiền tệ cố định, floating currency symbol, ký hiệu tiền tệ động
  • điều khoản "người chỉ định" nêu rõ, điều khoản "theo lệnh" nêu rõ, limit order information system, hệ thống thông tin về lệnh định mức giá, postal money order with fixed amount, hối phiếu bưu chính với số...
  • chất nhuộm grixerit,
  • Tính từ: (hoá học) glixeric, glyxeric,
  • Idioms: to be transfixed with terror, sợ chết trân
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top