Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn free” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.910) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết đông ban đầu, kết đông đầu tiên, initial freezing point, điểm kết đông ban đầu, initial freezing point, nhiệt độ kết đông ban đầu, initial freezing temperature, điểm kết đông ban đầu, initial freezing...
  • / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness...
  • kết đông cực nhanh, cryogenic flash freezing machine, máy lạnh kết đông cực nhanh cryo, flash freezing chamber, buồng kết đông cực nhanh, flash freezing machine, máy kết đông cực nhanh, flash freezing plant, hệ (thống)...
  • Thành Ngữ:, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • bậc tự do (degree of freedom),
  • / ´fut¸lu:s /, Tính từ: rảnh chân, Từ đồng nghĩa: adjective, footloose and fancy-free, tự do hành động theo ý chí cá nhân, easygoing , free and easy , go-as-you-please...
  • âm điện tử tự do, điện tử tự do, electron tự do, tự do, free electron laser (fel), laze điện tử tự do, free electron laser (fle), laze điện tử tự do, free-electron density, mật độ electron tự do, free-electron field,...
  • kết đông tiếp xúc, contact freezing shelf, giá kết đông tiếp xúc, contact freezing surface, diện tích kết đông tiếp xúc, indirect contact freezing, kết đông tiếp xúc gián tiếp
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • rãnh tay, Kinh tế: hoàn toàn tự do, tự do toàn quyền, Từ đồng nghĩa: noun, carte blanche , free choice , free course , freedom , free play , free scope , free will...
  • năng suất kết đông, năng suất làm lạnh đông, quick-freezing capacity, năng suất kết đông nhanh
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • / fridʤ /, Danh từ: tủ lạnh, Kỹ thuật chung: máy lạnh, tủ lạnh, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • bình đóng băng, bình kết đông, thiết bị tạo đá, thùng tôi, thùng ướp lạnh, fast-freezing tank, bình kết đông nhanh
  • / ´skɔt¸fri: /, phó từ, không bị trừng phạt, không có hại, vô hại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế, Từ đồng nghĩa: adjective, to go scot-free, không bị...
  • / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, fancy-free , footloose...
  • / ´fri:¸fɔ:m /, Kỹ thuật chung: dạng tự do, free-form format, dạng thức dạng tự do, free-form language, ngôn ngữ dạng tự do, free-form operation, thao tác dạng tự do, free-form text, văn...
  • kết đông cryo, cryogenic freezing machinery, máy móc kết đông cryo, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • kết đông liên tục, sự kết đông liên tục, continuous freezing apparatus, thiết bị kết đông liên tục, continuous freezing process, quá trình kết đông liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top