Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn free” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.910) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công thoát, hàm helmholtz, thế nhiệt đọ đẳng tích, năng lượng tự do, năng lượng tự do gibs, năng lượng tự do helmholtz, thế helmholtz, năng lượng tự do, free energy function, hàm năng lượng tự do, gibbs free...
  • chu trình sấy, chu kỳ sấy khô, freeze-drying cycle, chu trình sấy đông, freeze-drying cycle, chu trình sấy thăng hoa
  • tang trống kết đông, thùng kết đông, rotary freezing drum, tang trống kết đông quay, rotary freezing drum, thùng kết đông quay
  • kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing method, phương pháp kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh
  • quầy kết đông thực phẩm, tủ kết đông, zero temperature freezing cabinet, tủ kết đông ở nhiệt độ không (-17, 8 độ c), zero temperature freezing cabinet, tủ kết đông ở nhiệt độ không (-17, 8oc)
  • được miễn thuế, tax-free rollover, số mang sang được miễn thuế
  • răng (cưa), dented freeze, riềm răng cưa
  • tải kết đông, latent freezing load, tải kết đông ẩn
  • thiết bị kết đông, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • khuôn tự do, dạng thức tự do, định dạng tự do, kiểu dạng tự do, free-format menu, menu dạng thức tự do
  • Idioms: to take one end of the rope free, thả lỏng đầu dây thừng ra
  • máy kết đông nhanh, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • / ´mɔistʃə¸fri: /, Điện lạnh: không ẩm, không chứa ẩm, Kỹ thuật chung: khô, moisture-free oil, dầu không chứa ẩm
  • tiền tệ hoán đổi, đồng tiền chuyển đổi, đồng tiền chuyển đổi, đồng tiền chuyển đổi được, freely convertible currency, đồng tiền chuyển đổi tự do
  • Thành Ngữ:, feel free !, xin cứ tự nhiên!
  • khí trời, không khí tự nhiên, không gian tự do, sự bao đi, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top