Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heathy” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.177) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều sheath-knives: dao găm,
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
  • tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ
  • / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • / ʃiθ /, Danh từ, số nhiều sheaths: bao, vỏ (gươm, dao); ống, vỏ bọc ngoài (của dây điện..), bao cao su (ngừa thai), Áo váy bó chẽn của phụ nữ, (sinh vật học) màng bọc, bao,...
  • / flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ đồng nghĩa: adjective, degenerate , depraved , miscreant , perverse , rotten , unhealthy...
  • quanh mạch, perivascular sheath, bao quanh mạch, perivascular space, khoang quanh mạch
  • như heathenize,
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe ,...
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • / ai´dɔlətrəs /, tính từ, có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, pagan , idol worshipping , heathen
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corruptive , demoralizing , unhealthy
  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • / ´hi:ðənizəm /, danh từ, tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenry),
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top