Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interfering” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín hiệu nhiễu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu, interfering signal generator, bộ phát sinh tín hiệu nhiễu, modulated interfering signal, tín hiệu nhiễu biến điệu, range of the interfering signal,...
  • sóng mang của tín hiệu, sóng mang tín hiệu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu
  • đài trái đất, đài mặt đất, đài ở mặt đất, trạm mặt đất, đài thu mặt đất, coast earth station-ces, đài trái đất dọc bờ biển, earth station on land, đài trái đất trên trái đất, interfering earth...
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel rejection, sự loại bỏ...
  • mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
  • vân giao thoa, localized (interference) fringe, vân (giao thoa) định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • công suất đơn vị, mật độ năng lượng, mật độ công suất, công suất đơn vị, beam power density, mật độ công suất chùm, interference power density, mật độ công suất giao thoa, interference power density, mật...
"
  • nhiễu kênh phụ cận, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • máy tạo nhiễu, interference generator noise, tạp âm của máy tạo nhiễu
  • ngưỡng an toàn, chỉ số an toàn, giới hạn an toàn, giới hạn an toàn, interference safety margin, ngưỡng an toàn chống nhiễu
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • chương trình phân tích, command analysis programme, chương trình phân tích mệnh lệch, interference analysis programme, chương trình phân tích nhiễu, trace analysis programme (tap), chương trình phân tích dấu vết
  • cái lọc giao thoa, bộ lọc giao thoa, hệ thống lọc sắc giao thoa, bộ lọc nhiễu, bộ lọc tạp nhiễu, bộ lọc (chống) nhiễu, electromagnetic-interference filter, bộ lọc nhiễu điện từ
  • không định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • tỉ số tín hiệu-nhiễu, rf signal-to-interference ratio, tỉ số tín hiệu-nhiễu rf
  • sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu rf
  • nguồn gốc phóng xạ, nhiễu tần số vô tuyến, sinh ra do phóng xạ, radio frequency interference suppression device, thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
  • mẫu nhiễu, đồ thị giao thoa, hình giao thoa, vân giao thoa, phase interference pattern, đồ thị giao thoa pha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top