Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn joint” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, tiệm thuốc phiện ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium joint),
  • như universal joint, khớp cácđăng, khớp cacđăng,
  • dạng song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, ternary bilinear form, dạng song tuyến tính tam nguyên
  • sự hoàn thiện mối nối, miếng đệm, mối đệm kín, mối hàn, mối nối, mối nối ray, mối ốp ray, sự bào, sự liên kết, tính phân phiến, vòng bít, oblo-type jointing...
  • cành dưới (giàn), dây thấp, mạ dưới, thanh biên dưới của dàn, biên dưới, biên dưới của giàn, lower-chord panel joints, mắt giàn ở biên dưới
  • vòng bít, vòng đệm kín, vòng bít, vòng đệm kín, jointing sealing ring, vòng bít kín, shaft-sealing ring, vòng bít trục, toroidal sealing ring, vòng đệm kín hình xuyến
  • an airtight seal used to protect the ball joint, phớt rô tuyn (kín khí),
  • (gliding joint) khớp mặt ph1/ 4ng (khớp trượt).,
  • chỗ nối chồng, lap joint,
  • mối nối chồng, lap joint, mối nối chồng,
  • / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in vietnam, tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động...
  • / bai´lini:ə /, Kỹ thuật chung: song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, bilinear form, dạng song tuyến tính, bilinear function, hàm song tuyến tính, bilinear mapping,...
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
  • / ´ka:dən /, Kỹ thuật chung: khớp cacđăng, cardan joint, khớp cácđăng
  • vật liệu bao phủ, vật liệu phủ, joint-covering material, vật liệu phủ mạch nối
  • sự tối đa hóa lợi nhuận, joint-profit maximization, sự tối đa hóa lợi nhuận chung
  • ống nối cần khoan, khớp nối ống khoan, máy khoan ống, wash-over tool joint, ống nối cần khoan xói
  • Tính từ: huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán, joint-stock commercial bank, ngân hàng thương mại cổ phần
  • chống chấn động, chịu được động đất, chống động đất, antiseismic insert, tấm đệm chống động đất, antiseismic joint, mối nối chống động đất, antiseismic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top