Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn joint” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • niêm kim chung, niên kim chung, joint annuity insurance policy, đơn bảo hiểm niêm kim chung, joint annuity policy, đơn bảo hiểm niêm kim chung, joint annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim chung
  • bao bì không thấm nước, kín nước, water tight joint, mối nối kín nước, water-tight revolving drum, trống xoay kín nước (trong xe trộn bêtông)
  • / bə´sɔ:ltik /, Tính từ: (thuộc) bazan, Kỹ thuật chung: bazan, basaltic column, cột bazan, basaltic column, trụ bazan, basaltic glass, thủy tinh bazan, basaltic jointing,...
  • có hình răng cưa, răng cưa, sawtooth joint, mối nối kiểu răng cưa, sawtooth roof, mái nhà hình răng cưa, sawtooth truss, giàn mái hình răng cưa
  • Danh từ: gánh hát, công ty cổ phần (do nhiều người đóng góp) (như) joint-stock company, Kỹ thuật chung: công ty cổ phần, Kinh...
  • sự dúm, khe cao ngót, khe co ngót, khe co ngót (phòng nứt), sự co, sự co lại, sự thu nhỏ, transverse contraction joint, khe co ngót ngang
  • / 'ræbitjoint /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại động từ: xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh,...
  • / rould /, Xây dựng: được cán thành tấm, Kỹ thuật chung: cuộn, được cán, glueing of rolled roofing material joint, sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái),...
  • Danh từ: sự bảo hiểm có thưởng khi còn sống, hay trong một giai đoạn xác định, bảo hiểm dưỡng lão, bảo hiểm (có thưởng) trong lúc còn sống, bảo hiểm nhân thọ, joint...
  • khớp hình cầu, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối cầu, mối nối hình cầu, sự liên kết khớp cầu, khớp cầu, khớp cầu, ball joint cage, hộp khớp cầu, ball joint separator, thiết bị tháo khớp cầu, cup...
  • khe nối thi công, mạch kết cấu (của bêtông), mạch ngừng thi công, mạch thi công, mạch xây dựng, mối [hàn, nối] kết cấu, khe co ngót, khe nhiệt độ, khe thi công, longitudinal construction joint, khe thi công dọc,...
  • chốt bi, chốt ngang, chốt nối, đinh ghép, joint , pin, chốt ngang, chốt bi, joint , pin, chốt ngang, chốt bi
  • sản phẩm công sinh, sản phẩm cộng sinh, sản phẩm gắn lên, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh
  • chi phí sản phẩm, phí tổn sản phẩm, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm liên kết, standard product cost, phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
  • vẽ lại, sự trám kính, sự trám kín, sự trét kín, can, sự trét, sự xảm, joint calking, sự trét kín khe hở, joint calking, sự trét kín khe hở
  • niên kim chung thân, niên kim trọn đời, joint life annuity, niên kim chung thân cho hai người
  • chương trình nghiên cứu, joint global ocean flux study programme of the igbp (jgofs), chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của igbp
  • ban xuất khẩu, phòng, built-in export department, phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất), joint export department, ban, phòng xuất khẩu liên hợp
  • Toán & tin: (toán logic ) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint satisfiability, tính thoả mãn đồng thời
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top