Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knack” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ,bæk'pækə /, xem backpack
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Thành Ngữ:, to knuckle down, đầu hàng, chịu khuất phục
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • Idioms: to take a knock, bị cú sốc
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • / ´kei´ou /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thể dục,thể thao) (như) knock-out,
  • Thành Ngữ:, to knock sb sideways, đánh bật ra rìa
  • Thành Ngữ:, to knock someone off his perch, tiêu diệt ai, đánh gục ai
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • tháo rời được, Kinh tế: búa gõ xuống, rẻ, Từ đồng nghĩa: verb, knock
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • / ¸teknə´krætik /, tính từ, (thuộc) chế độ kỹ trị, (thuộc) nhà kỹ trị,
  • Idioms: to be knocked out in an exam, bị đánh hỏng, thi rớt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top