Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knack” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɔ:bl /, Danh từ: Đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, Đồ đạc không có giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, trifle , gewgaw , knickknack , whatnot , curio , doodad...
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
  • / ´biblou /, Danh từ: Đồ mỹ nghệ (bày ở tủ kính), cuốn sách thu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , gewgaw , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket...
  • / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu, knacker's yard, nơi làm ăn của những người chuyên buôn...
  • / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency , skill , technique
  • như snack-bar,
  • Idioms: to go snacks with sb in sth, chia vật gì với người nào
  • / ´tidbit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit, Từ đồng nghĩa: noun, bit , bite , delicacy , goody * , morsel , mouthful , snack , soup
  • / ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel bag , haversack , kit bag , pack , rucksack , satchel , backpack , bag , kit
  • / ´nik¸næk /, Danh từ: Đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt,
  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • Thành Ngữ:, near the knuckle, (thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
  • Thành Ngữ:, knock somebody off his pedestal/perch, như knock
  • Thành Ngữ:, to knock up, đánh bay lên, đánh tốc lên
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • Thành Ngữ:, to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top