Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn metal” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸metə´lə:dʒik /, tính từ, (thuộc) luyện kim, metallurgic industry, công nghiệp luyện kim, a metallurgic engineer, kỹ sư kuyện kim, a metallurgic furnace, lò luyện kim
  • / ¸metə´lə:dʒikl /, như metallurgic, Xây dựng: luyện kim, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc luyện kim, Kỹ thuật chung: luyện kim,...
  • / 'metl /, Danh từ: kim loại, như road-metal, ( số nhiều) đường sắt, đường ray, thuỷ tinh lỏng, Ngoại động từ: rải đá (một con đường) để sửa...
  • / ¸metə´lifərəs /, Tính từ: có chứa kim loại, Hóa học & vật liệu: chứa kim loại, metalliferous mineral, khoáng vật chứa kim loại
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • hệ tiền tệ, chế độ tiền tệ, hệ thống tiền tệ, bimetallic monetary system, chế độ tiền tệ song bản vị, international monetary system, chế độ tiền tệ quốc tế, metallic monetary system, chế độ tiền...
  • / bai´metəlist /, danh từ, người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ),
  • Tính từ: thuộc radiometallurgy, bức xạ kế,
  • băng lưỡng kim, dải lưỡng kim, bimetallic strip thermometer, nhiệt kế băng lưỡng kim
  • / ´metəlist /, Danh từ: thợ kim loại, người chủ trương dùng tiền kim loại, Cơ khí & công trình: thợ cơ khí, Kỹ thuật...
  • / ¸baimi´tælik /, Tính từ: lưỡng kim, Hóa học & vật liệu: kim loại kép, Kỹ thuật chung: lưỡng kim, bimetallic contact,...
  • / ´metəl¸klæd /, Xây dựng: có bọc thép, (adj) được bao phủ bằng kimloại,
  • thanh ray, kim loại, ray, ray đường sắt, kim loại, electron theory of metals, lý thuyết điện tử về kim loại, fatigue of metals, sự mỏi của kim loại, ferrous metals, kim...
  • Danh từ: lưỡng kim, kim loại kép, lưỡng kim, lưỡng kim, bimetal disc, mâm lưỡng kim, bimetal discs, mâm lưỡng kim, bimetal piston, pittông lưỡng...
  • / ´gʌn¸metəl /, Kỹ thuật chung: đồng đại bác, đồng thau đỏ, Địa chất: đồng đại bác, đồng thanh đúc súng,
  • kim loại lỏng, liquid metal heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, liquid-metal fuel cell, pin nhiên liệu kim loại lỏng
  • / ¸metəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự chế thành kim loại, sự bọc kim loại, sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su), Y học: sự phủ kim...
  • bán dẫn ôxit kim loại bù, complementary metal oxide semiconductor transistor, tranzito bán dẫn oxit kim loại bù, complementary metal-oxide semiconductor (cmos), chất bán dẫn ôxit kim loại bù
  • lưỡi cưa, đai cưa, đĩa cưa, lưỡi cưa, circular saw blade, lưỡi cưa đĩa, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa hình cung
  • sự gia công cơ, sự cắt gọt kim loại, cắt kim loại, sự bào phoi, sự cắt phoi, sự gia công cắt gọt, metal-cutting bandsaw blade, lưỡi cưa đai cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, shear...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top