Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ocular” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pætwa: /, Danh từ, số nhiều .patois: Từ đồng nghĩa: noun, thổ ngữ; tiếng địa phương, argot , cant , jargon , lingo , vernacular , dialect , idiom , lexicon...
  • thước loga, thước tính, circular slide ruling, thước tính loga hình tròn
  • hình nón tròn, right circular cone, hình nón tròn thẳng
  • hình trụ tròn, hình trụ tròn, right circular cylinder, hình trụ tròn thẳng
  • kho xếp đống, bãi chứa cọc, circular pile storage, kho xếp đống vòng
  • chất rắn lượng tử, molecular quantum solids, chất rắn lượng tử phân tử
  • bàn phay, bàn máy phay, circular milling table, bàn phay quay vạn năng
  • u mạch máu thông thuớng, Từ đồng nghĩa: noun, birthmark , hemangioma , nevus , port-wine stain , vascular nevus
  • máy chải, circular combing machine, máy chải kỹ tròn, rectilinear-combing machine, máy chải kỹ phẳng
  • / mik´soumə /, Y học: u niêm, cystic myxoma, u niêm nang, erectile myxoma, u niêm cương, vascular myxoma, u niêm mạch
  • Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường bậc 4, bậc bốn, bicircular quartic, quactic...
  • Thành Ngữ: chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch), thông tri, thư thông báo, circular letter, thông tư, thông tri
  • mặt trượt, circular sliding surface, mặt trượt tròn, critical sliding surface, mặt trượt tới hạn, wedge-shaped sliding surface, mặt trượt gẫy góc
  • bàn phân độ, bàn chia quay, bảng chỉ dẫn, rotary (circular) indexing table, bàn phân độ xoay
  • / lausə /, số nhiều của louse, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pedicular , pediculous , verminous, pediculosis , phthiriasis
  • Danh từ: sự cắt rãnh; xẻ rãnh, sự đục lỗ mộng, sự cắt rãnh, sự xọc rãnh, circular slotting, sự cắt rãnh vòng
  • Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, euphemistic , fastidious , meticulous , particular...
  • / ɔ:´bikjulə /, Tính từ: hình cầu, tròn, theo đường tròn, (nghĩa bóng) hợp thành tổng thể, Kỹ thuật chung: hình cầu, orbicular diorite, điorit hình...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • lưỡi cưa, đai cưa, đĩa cưa, lưỡi cưa, circular saw blade, lưỡi cưa đĩa, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa hình cung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top