Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn platen” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .placenta: như placenta,
  • the state of its plates and electrolyte., trạng thái nạp điện ắc qui,
  • Danh từ: biển đăng ký xe, biển số xe ( (cũng) license plate),
  • nhiệt tổng hợp (hạt nhân), ẩn nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy
  • Danh từ: Ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, tiềm nhiệt, nhiệt ẩm, nhiệt ẩn, nhiệt ẩn tàng, nhiệt tiềm tàng, ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, latent heat load, tải nhiệt ẩn, latent heat value, giá trị...
  • ẩn nhiệt thăng hoa, nhiệt nóng chảy, ẩn nhiệt nóng chảy, ấn nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
  • Danh từ: bàn phẳng; tấm phẳng, phẳng, flat plate collector, bộ gom tấm phẳng, flat plate evaporator, dàn bay hơi dạng tấm phẳng, flat plate...
  • tấm nghiền, Địa chất: tấm nghiền, fixed jaw crushing plate, tấm nghiền có hầm cố định
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt bốc hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt hóa hơi
  • Tính từ: Đúng hướng; thẳng đứng, trực hướng, thẳng đứng, orthotropic deck, nền thẳng đứng, orthotropic plate, thanh thẳng đứng,...
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • (adj) có dạng sóng, có múi (tôn), nếp nhăn, lượn sóng, hình sóng, undulated bend of the track, uốn lượn sóng của đường, undulated plate, tấm lượn sóng, undulated sheet...
  • / stensl /, Danh từ: khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) (như) stencil plate, mẫu tô; hình tô bằng khuôn...
  • muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc
  • như nickel-plating, sự mạ kền, sự mạ niken,
  • được dán, pasted plate, tấm được dán
  • orthotropic plate,
  • giai đọan giảm phân i giai đọan deploten,
  • như implacental,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top