Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prepay” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.010) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnpri´pɛəd /, Tính từ: không sẵn sàng, không chuẩn bị trước, Từ đồng nghĩa: adjective, unprepared speech, diễn văn không chuẩn bị trước, ad-lib...
  • / pri:´pei /, Ngoại động từ .prepaid: trả trước, trả tiền (cái gì) trước, hình thái từ: Toán & tin: trả tiền trước,...
  • / ¸prepə´ziʃənəli /,
  • / ¸prepə´ziʃən /, Danh từ: ( (viết tắt) prep trong tự điển) (ngôn ngữ học) giới từ, Kỹ thuật chung: quán từ,
  • / ¸prepə´ziʃənəl /, tính từ, (thuộc) giới từ; làm giới từ, có giới từ,
"
  • / ¸prepə´reiʃən /, Danh từ: sự sửa soạn, sự chuẩn bị, ( (thường) số nhiều) những thứ (để) sửa soạn, những thứ (để) chuẩn bị, điều chuẩn bị trước, (thông tục)...
  • / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , preparatory , prolegomenous ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected , likely
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • Phó từ: ngon lành, hấp dẫn, food was appetizingly prepared, thức ăn được chế biến trông thật hấp dẫn
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • Thành Ngữ:, be prepared to do something, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • Thành Ngữ:, to prepare the ground for sth, chuẩn bị cơ sở cho cái gì
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập theo yêu cầu của hsmt
  • Idioms: to be prepared to, sẵn sàng, vui lòng(làm gì)
  • chuẩn bị dự án, soạn thảo dự án, poor project preparation, chuẩn bị dự án yếu kém
  • Tính từ: có thể prepare,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top