Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purport” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.007) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • Thành Ngữ:, in support, đội dự bị (trong bóng đá..)
  • Tính từ: nhằm vào hai mục đích, cho hai mục đích, song dụng, a dual-purpose remark, lời nhận xét nhằm vào hai mục đích
  • hỗ trợ kỹ thuật, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • ứng dụng mạng, network application support (nas), hỗ trợ ứng dụng mạng
  • tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
  • / ´pə:pəs¸bilt /, tính từ, Được làm ra cho một mục đích nhất định, a purpose-built factory, một nhà máy được xây dựng cho một mục đích nhất định
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable , insupportable...
  • tấm lọc, bể lọc sinh học, lớp cát, lớp cọc, lớp lọc, tầng lọc, supporting layer of filter bed, lớp đỡ của tầng lọc
  • / di´zainidli /, Phó từ: có dụng ý, có ý đồ, cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apurpose , by design ,...
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • Phó từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..), mạnh khoẻ, cường tráng, argue vigorously in support of something,...
  • / ə'betmənt /, danh từ, sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay, Từ đồng nghĩa: noun, aid , assist , assistance , hand , relief , succor , support
  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • / ´pə:pjurə /, Danh từ: (y học) ban xuất huyết, Y học: ban xuất huyết, allergic purpura, ban xuất huyết dị ứng, purpura pulicosa, ban xuất huyết côn trùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top